Có 2 kết quả:
离贰 lí èr ㄌㄧˊ ㄦˋ • 離貳 lí èr ㄌㄧˊ ㄦˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defect
(2) to be disloyal
(2) to be disloyal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defect
(2) to be disloyal
(2) to be disloyal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0